Characters remaining: 500/500
Translation

creeping willow

Academic
Friendly

Từ "creeping willow" trong tiếng Anh có nghĩa "cây dây liễu", một loại thực vật thuộc họ liễu. Cây này thường những cành dài, mềm mại khả năng mọc lan xuống đất, tạo thành những nhánh kéo dài, giống như đang "" trên mặt đất.

Định nghĩa chi tiết:
  • Creeping willow (danh từ): một loại cây liễu cành mềm khả năng phát triển lan ra theo chiều ngang, thường được trồngnhững khu vực ẩm ướt hoặc gần bờ sông, hồ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The creeping willow grows well near the pond."
    (Cây dây liễu phát triển tốt gần ao.)

  2. Câu nâng cao: "In the garden, the creeping willow adds a beautiful touch with its gracefully cascading branches."
    (Trong khu vườn, cây dây liễu thêm vẻ đẹp với những cành rủ xuống duyên dáng.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Willow (liễu): Cây liễu nói chung, không chỉ riêng cây dây liễu.
  • Creeping (, lan ra): Tính từ chỉ hành động phát triển theo chiều ngang hoặc xuống mặt đất.
Các từ đồng nghĩa:
  • Creeping shrub: Cây bụi , có thể chỉ các loại cây bụi mọc lan.
  • Ground cover: Thảm thực vật, thường chỉ những loại cây mọc gần mặt đất, có thể bao gồm cả creeping willow.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "To willow away": Có nghĩa lãng phí thời gian hoặc không làm gì cả, thường ám chỉ một trạng thái không hoạt động.
  • "Weeping willow": Một loại cây liễu khác, cành rủ xuống, thường được trồngcông viên hoặc vườn.
Kết luận:

Cây dây liễu (creeping willow) không chỉ giá trị thẩm mỹ còn có thể giúp làm đẹp cho không gian sống cải thiện môi trường xung quanh.

Noun
  1. (thực vật học) cây dây liễu

Comments and discussion on the word "creeping willow"